PHỤ LỤC 01. DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ ĐƯỢC ĐIỀU CHUYỂN TỪ CẢNG HKQT ĐÀ NẴNG ĐẾN 09 CẢNG HÀNG KHÔNG

 

Stt

Tên tài sản

Trọng lượng chi tiết

Kích thước

Cảng HK chuyển đến

1

Xe thổi khí lạnh TLD 110 tấn

6 tấn

6.8m x 2.4m x 2.25m

CHK QT Phú Quốc

2

Xe đầu kéo Dolly 2.5T - Model 02-2TD25

3,5 Tấn

3.3m x 1.7m x 2.25m

CHK QT Cần Thơ

3

Xe đầu kéo Dolly 2.5T - Model 02-2TD25

3,5 Tấn

3.3m x 1.7m x 2.25m

CHK QT Cần Thơ

4

Xe đầu kéo Dolly 2.5T - Model 02-2TD25

3,5 Tấn

3.3m x 1.7m x 2.25m

CHK Liên Khương

5

Xe đầu kéo Dolly 2.5T - Model 02-2TD25

3,5 Tấn

3.3m x 1.7m x 2.25m

CHK Liên Khương

6

Xe đầu kéo Dolly 2.5T - Model 02-2TD25

3,5 Tấn

3.3m x 1.7m x 2.25m

Cảng HKQT Phú Quốc

7

Xe thang không tự hành TIMSAN TPS 3950

3,2 tấn

7,0m x 3,1m x 2,8 m (Tháo lắp)

CHK Cà Mau

8

Xe thang không tự hành TIMSAN TPS 3950

3,2 tấn

7,0m x 3,1m x 2,8 m (Tháo lắp)

CHK Cà Mau

9

Xe nâng người tàn tật Mallaghan - model ML6100TD

10,2 Tấn

7.1m x2.55m x 4m

CHK QT Vinh

10

Xe lăn ca bin Mercury Airchair ( P/N 400555,15 )

0

Nằm chung kiện trên

CHK QT Vinh

11

Xe bus chở khách sân đỗ ABUS 6300

13 tấn

14m x 3.4m x 3.2m

CHK Buôn Ma Thuột

12

Xe bus chở khách sân đỗ ABUS 6300

13 tấn

14m x 3.4m x 3.2m

CHK Buôn Ma Thuột

13

Xe kéo đẩy tàu bay dùng cần đẩy Trepel 430

43 tấn

7.8m x 3.2m x2.1m

CHK QT Vinh

14

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Rạch Giá

15

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

16

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

17

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

18

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

19

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Buôn Ma Thuột

20

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Buôn Ma Thuột

21

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Buôn Ma Thuột

22

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Buôn Ma Thuột

23

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Cà Mau

24

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Cà Mau

25

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Cà Mau

26

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Cà Mau

27

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Rạch Giá

28

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Rạch Giá

29

Mooc chứa hàng hóa rời

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Rạch Giá

30

Xe romooc kéo hàng

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Chu Lai

31

Xe romooc kéo hàng

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Chu Lai

32

Xe romooc kéo hàng

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

33

Xe romooc kéo hàng

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

34

Xe romooc kéo hàng

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

35

Xe romooc kéo hàng

0,6 tấn

3.2m x 1.8m x 2.1m

CHK Liên Khương

36

Dolly động chở hàng hóa

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

37

Dolly hành lý

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

38

Dolly hành lý

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

39

Dolly hành lý

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

40

Dolly hành lý (dolly động)

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

41

Dolly hành lý (dolly động)

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

42

Dolly hành lý (dolly động)

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

43

Dolly hành lý (dolly động)

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

44

Dolly hành lý (dolly động)

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi

45

Dolly hành lý (dolly động)

2 Tấn

3.5m x 2.6m x 0.6m

CHK QT Cát Bi