Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam-CTCP thông báo kế hoạch lựa chọn đối tác “Hợp tác kinh doanh tại nhà ga hành khách T1- Cảng HKQT Đà Nẵng gói 2 tại 15 vị trí DV-02, DV-09, DV-28, DV-33, DV-36, DV-37, DV-38, DV-42, DV-43, DV-44, DV-47, DV-52, DV-53, DV-54, DV-62” tại Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng”.
Quý đơn vị mong muốn tham gia có thể tìm hiểu thông tin và nhận hồ sơ mời tham gia tại: Trung tâm Khai Thác Ga Đà Nẵng, Tầng 5, Tòa nhà Cảng hàng không Quốc tế Đà Nẵng- Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) - Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng (số điện thoại: 0236.3614338).
- Vị trí, diện tích, mục đích kinh doanh, lợi ích tối thiểu, tỷ lệ phân chia khởi điểm, thời hạn hợp tác:
Stt |
Mã vị trí cũ |
Mã vị trí mới |
Vị trí mặt bằng |
Diện tích (m2) |
Dịch vụ/ngành nghề kinh doanh |
Lợi ích tối thiểu |
Tỷ lệ phân chia tối thiểu theo doanh thu |
Thời hạn hợp đồng |
1 |
DV-02 |
3.59
|
Cách ly ga đi |
17,44 |
Bách hóa tổng hợp |
1.300.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 22.672.000 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm |
2 |
DV-09 |
1.5 |
Cách ly ga đến |
10,78 |
Quầy đón khách và DV đón khách |
1.270.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 13.690.600 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm |
3 |
DV-28 |
1.6 |
Cách ly ga đến |
10,74 |
Quầy đón khách và DV đón khách |
1.270.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 13.639.800 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm
|
4 |
DV-33 |
3.44 |
Cách ly ga đi |
25,02 |
Ăn uống giải khát |
980.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 24.519.600 VNĐ/tháng |
20% |
03 năm
|
5 |
DV-36 |
3.40 |
Cách ly ga đi |
33,46 |
Bách hóa tổng hợp |
975.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 32.623.500 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm
|
6 |
DV-37 |
3.47 |
Cách ly ga đi |
17 |
Vàng bạc, đá quý |
1.240.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 21.080.000 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm
|
7 |
DV-38 |
3.51 |
Cách ly ga đi |
24 |
Bách hóa tổng hợp |
1.090.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 26.160.000 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm
|
8 |
DV-42 |
3.58 |
Cách ly ga đi |
17,44 |
Bách hóa tổng hợp |
1.018.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 17.753.920 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm
|
9 |
DV-43 |
3.57 |
Cách ly ga đi |
19,82 |
Ăn uống giải khát |
870.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 17.243.400 VNĐ/tháng |
20% |
03 năm
|
10 |
DV-44 |
3.42 |
Cách ly ga đi |
25,02 |
Bách hóa tổng hợp |
1.018.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 25.470.360 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm
|
11 |
DV-47 |
3.8 |
Ngoài cách ly ga đi |
19,25 |
Bách hóa tổng hợp |
840.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 16.170.000 VNĐ/tháng |
15% |
03 năm
|
12 |
DV-52 |
3.14 |
Ngoài cách ly ga đi |
Máy |
Máy đóng gói hành lý |
7.000.000 VNĐ/máy/tháng
|
20% |
03 năm
|
13 |
DV-53 |
N3.11 |
Ngoài cách ly ga đi |
Máy |
Máy đóng gói hành lý |
7.000.000 VNĐ/máy/tháng
|
20% |
03 năm
|
14 |
DV-54 |
4.2 |
Cách ly ga đi |
163,35 |
Phòng khách VIP |
820.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 133.947.000 VNĐ/tháng |
20% |
03 năm
|
15 |
DV-62 |
N1.6 |
Sảnh công cộng ga đến |
30,23 |
Ăn uống giải khát kết hợp DV ngân hàng |
785.000 VNĐ/m2/tháng Tương đương 23.730.550 VNĐ/tháng |
16% |
03 năm |
(Các mức giá nêu trên chưa bao gồm thuế VAT, chi phí điện nước và các chi phí khác.)
2. Hình thức lựa chọn: Lựa chọn rộng rãi.
3. Thời gian tổ chức lựa chọn đối tác:
- Thời gian phát hành hồ sơ mời tham gia: Từ 09:00 ngày 08/06/2023 đến 09:00 ngày 13/06/2023 (trong giờ hành chính.)
- Thời hạn cuối nộp hồ sơ đề xuất: 09:00 giờ ngày 19/06/2023 (trong giờ hành chính.)
4. Thời gian thực hiện hợp đồng:
- Thời gian thực hiện Hợp đồng: 03 (ba) năm kể từ ngày ký Hợp đồng.
5. Phí tham ga lựa chọn: 500.000 đồng/01 bộ HSMTG.
Hồ sơ đề xuất sẽ được mở vào lúc 09:30 ngày 19/06/2023 tại Trung tâm Khai Thác ga Đà Nẵng, Tầng 5, Tòa nhà Cảng hàng không Quốc tế Đà Nẵng- Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV), Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.