Vị trí, diện tích, ngành nghề kinh doanh trên mặt bằng hợp tác kinh doanh:
Vị trí |
Mã vị trí |
Diện tích (m2) |
ĐVT |
Ngành nghề |
|
|
QUỐC NỘI ĐI – ĐẾN |
|
|
|
|
1 |
Khu cách ly quốc nội đi gate 14 |
DD121 |
12,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
2 |
Khu vực hạn chế quốc nội đến |
DAG03 |
16,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
3 |
Khu vực sảnh quốc nội đến |
DDG24 |
11,70 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
|
QUỐC TẾ ĐẾN |
|
|
|
|
1 |
Khu vực cách ly quốc tế đến |
IA101-c |
5,00 |
m2 |
Dịch vụ bán simcard |
2 |
Khu vực cách ly quốc tế đến |
IA101-d |
5,00 |
m2 |
Dịch vụ bán simcard |
3 |
Khu vực tầng lửng sảnh quốc tế đến |
IA104 (*) |
815,40 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
4 |
Khu vực sảnh quốc tế đến cánh phải |
IAG06 (*) |
440,97 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
5 |
Khu vực sảnh quốc tế đến cánh trái |
IAG06B-1 |
200,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
6 |
Khu vực sảnh quốc tế đến cánh trái |
IAG06B-2 (*) |
281,72 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
7 |
Khu vực sảnh quốc tế đến cánh trái |
IAG29 |
10,30 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
8 |
Khu vực cửa ra ga quốc tế đến |
IAGII |
11,00 |
m2 |
Dịch vụ thu đổi ngoại tệ |
|
QUỐC TẾ ĐI |
|
|
|
|
1 |
Khu vực lầu 3 sảnh quốc tế đi |
ID306-a |
72,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
2 |
Khu vực lầu 3 sảnh quốc tế đi |
ID306-b (*) |
858,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
3 |
Khu cách ly lầu 3 quốc tế đi (3.4.19) |
ID304-c |
42,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
4 |
Khu cách ly lầu 3 quốc tế đi (3.4.22) |
ID304-f |
30,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
5 |
Khu vực sảnh quốc tế đi cánh phải |
ID262A |
20,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
6 |
Khu vực làm thủ tục đảo K-L |
ID257-a2 |
15,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
7 |
Khu vực làm thủ tục đảo K-L |
ID257-a3 |
15,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
8 |
Khu vực làm thủ tục đảo A-B |
ID257C |
85,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
9 |
Khu vực làm thủ tục đảo K-L |
ID257D |
42,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
10 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 6-9 |
ID201 (*) |
156,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
11 |
Khu vực cách ly quốc tế đi gate 6-9 |
ID203 |
30,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
12 |
Khu vực quốc tế đi tầng 2 gate 6-9 |
ID204 |
20,00 |
m2 |
Bách hóa tổng hợp |
13 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 22-25 |
ID229B |
12,50 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
14 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 22-25 |
ID229C (*) |
127,50 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
15 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 22-25 |
ID229A |
4,50 |
m2 |
Bách hóa tổng hợp |
16 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 21 |
ID120 -b |
27,50 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
17 |
Khu vực cách ly quốc tế đi gate 22 |
ID121-c |
15,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
18 |
Khu vực quốc tế đi tầng 1 gate 18 |
ID114-b |
18,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
19 |
Khu vực quốc tế đi tầng 1 gate 20 |
ID118-b |
30,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
20 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 22-25 |
IDG05 |
15,00 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
21 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 22-25 |
IDG06 (*) |
92,80 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
22 |
Khu cách ly quốc tế đi gate 22-25 |
IDG08 (*) |
177,40 |
m2 |
Ăn uống và bách hóa tổng hợp |
Chi tiết vui lòng xem tại đây.